- Hướng tài sản:
- Vị trí tài sản:
-
Tình trạng pháp lý:
. STT |
SỐ SỔ |
SỐ TỜ |
SỐ THỬA |
DIỆN TÍCH |
LOẠI ĐẤT |
ĐỊA CHỈ TÀI SẢN |
Giá
bán đề xuất (trđ) |
1 |
CA 296798 |
43 |
109 |
168.1 |
ODT |
Thị trấn Long
Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
580,000,000 |
2 |
CB 560532 |
8 |
163 |
508 |
ONT: 200-TCHN: 308 |
Xã Long An,
huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
1,500,000,000 |
3 |
BU 549950 |
8 |
169 |
820.4 |
ONT; 150-TCLN: 670.4 |
Xã Long An,
huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
|
4 |
BE 187055 |
14 |
63 |
2,071.00 |
ONT: 200-TCLN: 1871 |
Ấp Bến Sắn, Xã
Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
5,700,000,000 |
5 |
BA 803353 |
14 |
62 |
1,578.00 |
ONT: 300-TCLN: 1278 |
Ấp Bến Sắn, Xã
Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
6 |
BA 803351 |
14 |
47 |
2,751.00 |
ONT: 300-TCLN: 2451 |
Xã Phước Thiền,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
7 |
BD 272129 |
47 |
99 |
968 |
TCLN |
Xã Long Thọ,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
950,000,000 |
8 |
CC
870572 |
47 |
356 |
1,392.00 |
ONT: 170-TCLN: 1222 |
Xã Long Thọ,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,950,000,000 |
9 |
BB
933342 |
59 |
29 |
2,943.00 |
TCLN |
Ấp 5, Xã Long
Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
4,600,000,000 |
10 |
BB 933338 |
59 |
16 |
1,591.00 |
TCLN |
Ấp 5, Xã Long
Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
11 |
BB 933268 |
58 |
96 |
2,311.00 |
ONT:300-TCLN: 2011 |
Xã Long Thọ,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,850,000,000 |
12 |
BC 928217 |
15 |
70 |
1,234.00 |
ONT: 300-TCLN: 934 |
Xã Long Thọ,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,700,000,000 |
13 |
BT
279713 |
22 |
161 |
1,432.00 |
ONT: 300-TCLN: 1132 |
Xã Long Thọ,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,600,000,000 |
14 |
BA 803806 |
27 |
225 |
1,338.00 |
ONT: 300-TCLN: 1038 |
Ấp 3, Xã Long
Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,500,000,000 |
15 |
BE
180894 |
36 |
47 |
1,082.00 |
ONT: 100-TCLN: 982 |
Xã Vĩnh Thanh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,250,000,000 |
16 |
CB 981271 |
68 |
136 |
2,520.00 |
ONT: 75-TCHN: 2445 |
Xã Vĩnh Thanh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
3,000,000,000 |
17 |
BS 279187 |
22 |
28 |
266.1 |
ODT |
Phường Phước
Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
4,000,000,000 |
18 |
BO 637707 |
28 |
58 |
405.7 |
ODT: 400- Đất trồng lúa:: 5.7 |
Phường Phước
Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
9,000,000,000 |
19 |
BO 637708 |
31 |
22 |
187.6 |
OĐT: 150- Đất trồng lúa: 37.6 |
Phường Phước Nguyên,
thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
20 |
BO 637709 |
31 |
10 |
1,931.00 |
OĐT: 1200-Đất trồng lúa: 731 |
Phường Phước
Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
21 |
AH 573485 |
29 |
16 |
50,093.80 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
4,620,000,000 |
22 |
BN 981413 |
29 |
5,6,7,8,9,10,11 |
112,465.40 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
9,450,000,000 |
23 |
BA
297296 |
29 |
15 |
62,968.20 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
5,740,000,000 |
24 |
AP 836405 |
32 |
9 |
29,911.60 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
3,060,000,000 |
25 |
AP 836404 |
32 |
7 |
29,546.20 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
3,020,000,000 |
26 |
BB 218071 |
33 |
2 |
57,013.00 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
5,250,000,000 |
27 |
AD 826631 |
21 |
364 |
65,413.10 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
5,960,000,000 |
28 |
BH 447527 |
32 |
41 |
25620,1 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Long
Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2,620,000,000 |
29 |
BH 447526 |
32 |
42 |
25231,1 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Long
Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2,580,000,000 |
30 |
BH 447525 |
32 |
43 |
25133,1 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Long
Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2,570,000,000 |
31 |
BB
218072 |
33 |
42 |
24,283.20 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2,480,000,000 |
32 |
BA 297050 |
33 |
16 |
45,214.60 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
4,160,000,000 |
33 |
AP 836403 |
32 |
6 |
29,583.00 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
3,020,000,000 |
34 |
BO 637710 |
31 |
691 |
413.4 |
ODT: 250 - Đất trồng lúa: 163.4 |
Phường Phước
Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1,770,000,000 |
35 |
BH 447853 |
26 |
45 |
30,000.00 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa
– Vũng Tàu |
307,000,000 |
36 |
AP 836402 |
32 |
8 |
29,890.00 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
3,050,000,000 |
37 |
AP 836363 |
33 |
3,4,5 |
25,610.60 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2,620,000,000 |
38 |
AG 103645 |
29 |
12 |
93,155.40 |
NUOI TRONG THUY SAN |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
7,850,000,000 |
39 |
BE
105490 |
60 |
62 |
2,567.00 |
ONT: 300-TCLN: 2267 |
Xã Vĩnh Thanh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,500,000,000 |
40 |
BE 167118 |
61 |
109 |
2,366.00 |
ONT: 300-TCHN; 140; TCLN: 1926 |
Xã Vĩnh Thanh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,450,000,000 |
41 |
CB 427403 |
99 |
70 |
2,205.00 |
ONT: 300-TCLN: 1905 |
Xã Phước An,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
950,000,000 |
42 |
CC 724065 |
61 |
88 |
1,854.00 |
ONT; 300-TCLN: 1151; LN: 403 |
Xã Vĩnh Thanh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,450,000,000 |
43 |
BK 519432 |
68 |
249 |
3,249.00 |
ONT:180-TCHN: 3069 |
Xã Vĩnh Thanh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
3,230,000,000 |
44 |
BU 619648 |
24 |
48 |
1,924.00 |
ONT: 300-TCLN: 1624 |
Xã Phước An,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,500,000,000 |
45 |
BE 189050 |
95 |
286 |
531 |
TCLN |
Ấp Bàu Bông, Xã
Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
600,000,000 |
46 |
BE 189051 |
95 |
285 |
250 |
ONT |
Ấp Bàu Bông, Xã
Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
47 |
BA
033577 |
100 |
286 |
1,000.00 |
ONT: 100-TCLN: 900 |
Xã Phước An,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
900,000,000 |
48 |
BH 386778 |
89 |
119 |
2,024.00 |
ONT: 200-TCLN: 1824 |
Xã Phước An,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,500,000,000 |
49 |
BP
002104 |
101 |
54 |
1,169.00 |
ONT: 50-TCLN: 1119 |
Xã Phước An,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
950,000,000 |
50 |
BV 330147 |
4 |
308 |
2,240.00 |
ONT: 250-TCLN: 1990 |
Xã Phước Khánh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
7,300,000,000 |
51 |
BV
330121 |
4 |
309 |
3,474.00 |
ONT: 250-TCLN: 3224 |
Xã Phước Khánh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
52 |
BV 071578 |
4 |
67 |
2,894.00 |
ONT: 150-TCLN: 2744 |
Xã Phước Khánh, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
53 |
BH 293956 |
61 |
27 |
2,712.00 |
ONT: 300-TCLN: 2412 |
Xã Phước Khánh,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,600,000,000 |
54 |
BA 033641 |
28 |
106 |
3,880.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
4,000,000,000 |
55 |
CB 959751 |
28 |
211 |
2,511.00 |
ONT: 100 |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
TCLN: 2411 |
|||||||
56 |
CB
959750 |
28 |
213 |
1,234.00 |
ONT: 100-CLN: 1134 |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
57 |
CB 959752 |
28 |
212 |
2,510.00 |
ONT: 100-TCLN: 2410 |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
58 |
BA 007366 |
30 |
261 |
5,482.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
4,100,000,000 |
59 |
BE 162335 |
30 |
379 |
948 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
60 |
BE 162334 |
30 |
378 |
1,395.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
61 |
BE 162337 |
30 |
377 |
1,068.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
62 |
BE 162338 |
30 |
376 |
1,372.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
63 |
BA 007541 |
41 |
27 |
1,798.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
2,600,000,000 |
64 |
BA 007539 |
41 |
42 |
2,544.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
65 |
BA 007540 |
41 |
26 |
2,223.00 |
ONT: 300-TCLN: 1923 |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
66 |
BB 933155 |
42 |
50 |
2,637.00 |
ONT: 300-CLN: 2337 |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
6,700,000,000 |
67 |
BA 804205 |
42 |
86 |
3,697.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
68 |
BA 804204 |
42 |
106 |
1,341.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
69 |
BA
804202 |
42 |
92 |
788 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
70 |
BB 933154 |
42 |
51 |
3,968.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
71 |
BA
804206 |
42 |
87 |
1,060.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
72 |
BA 804203 |
42 |
105 |
3,331.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
73 |
BH 420658 |
48 |
109 |
962 |
TCLN |
Ấp Bến Ngự, Xã
Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
5,600,000,000 |
74 |
BH 420657 |
48 |
110 |
5,908.00 |
ONT; 300-TCLN: 5608 |
Ấp Bến Ngự, Xã
Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
75 |
BA 081321 |
48 |
153 |
5,299.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
76 |
BA 057846 |
48 |
124 |
2,491.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
|
77 |
BA 007851 |
49 |
106 |
3,946.00 |
TCLN |
Xã Phú Đông,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,300,000,000 |
78 |
CA 769482 |
18 |
25 |
1,688.00 |
ONT: 200 -TCHN: 1488 |
Xã Châu Pha,
huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1,700,000,000 |
79 |
BX 350658 |
14 |
1864 |
160 |
ODT: 50 -TCLN: 110 |
Thị Trấn Phú Mỹ,
huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
260,000,000 |
80 |
AM 108692 |
24 |
1088 |
904.7 |
ONT: 100 -TCLN: 804.7 |
Xã Hòa Long, thị
xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
900,000,000 |
81 |
CA 436488 |
24 |
296 |
1,194.80 |
ONT: 100 -TCLN: 1,094.8 |
Xã Hòa Long, thị
xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1,200,000,000 |
82 |
BX
453810 |
34 |
772 |
3,805.00 |
ONT: 150-TCHN: 3.655 |
Xã Châu Pha, huyện
Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1,500,000,000 |
83 |
BX 453809 |
34 |
418 |
3,807.10 |
ONT: 150 -TCHN: 3,657.1 |
Xã Châu Pha,
huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1,500,000,000 |
84 |
BS 466929 |
9 |
244 |
312.2 |
ODT: 100 -TCLN; 212.2 |
Phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
650,000,000 |
85 |
BB 218981 |
37 |
610 |
510 |
ONT: 400 -TCLN: 110 |
Xã Long Phước,
thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1,450,000,000 |
86 |
BV 930727 |
26 |
191 |
77.5 |
TCHN |
Thị trấn Long
Điền, huyện Long Điền, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
1,500,000,000 |
87 |
BV 930728 |
26 |
162 |
694.1 |
ODT: 300 -TCHN: 394.1 |
Thị trấn Long
Điền, huyện Long Điền, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
|
88 |
BB 426306 |
8 |
1422 |
376.3 |
ODT: 300-TCHN: 76.3 |
Thị trấn Đất Đỏ,
huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
650,000,000 |
89 |
CA 366565 |
14 |
520 |
121.7 |
ODT: 60 -TCLN: 61.7 |
Phường Long
Hương, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
550,000,000 |
90 |
BH 350595 |
28 |
602 |
127.2 |
ODT: 100 -TCLN: 27.2 |
Phường Long
Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa –
Vũng Tàu |
480,000,000 |
91 |
BK 280710 |
29 |
49 |
1,242.00 |
ONT: 250-TCLN: 992 |
Xã Vĩnh Thanh, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
1,250,000,000 |
92 |
CB
920468 |
19 |
97 |
528.7 |
ONT: 300-TCHN: 228,7 |
Ấp Cẩm Tân, Xã
Xuân Tân, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
1,650,000,000 |
Nguyễn Quân Hải - VietinBank AMC
Số 76 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, TP.HCM.
ĐT: (028) 3920 2020; Website: VietinBankAMC.vn;
(*)
-
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh 10 TPHCM thông báoNgày đăng tin: 08-11-2024
-
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh 10 TPHCM thông báoNgày đăng tin: 08-11-2024
-
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM thông báoNgày đăng tin: 06-11-2024
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình thông báoNgày đăng tin: 24-10-2024
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình thông báoNgày đăng tin: 24-10-2024