- Hướng tài sản:
- Vị trí tài sản:
-
Tình trạng pháp lý:
Hồ sơ pháp lý đầy đủ
1. Bất động sản:
+ Theo Giấy chứng
nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác số BP 925787 do Sở
Tài nguyên và Môi trường tỉnh ĐăkLăk cấp ngày 19/07/2013, được xác nhận đăng
ký chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất cho Công ty CP Lâm Sản Đăklăk ngày
20/03/2014 và Giấy CN QSD đất QSH nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BP 925629 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh
ĐăkLăk cấp ngày 12/08/2013, được xác nhận đăng ký chuyển nhượng tài sản gắn
liền với đất cho Công ty CP Lâm Sản Đăklăk ngày 20/03/2014:
STT |
Tài sản |
Diện
tích xây dựng (m2) |
Đặc điểm |
Cấp công trình |
Năm xây dựng |
1 |
Nhà văn phòng làm việc |
335,5 |
Khung cột BTCT, tường xây gạch, mái lợp tôn, nền lát
gạch Ceramic |
IV |
2008 |
2 |
Nhà sản xuất 2 |
1656,1 |
Móng BTCT, tường xây gạch. Kết cấu mái: vì kèo, xà
gồ thép, mái lợp tôn. Nền bêtông đá 4*6. Kết cấu cột: khung thép nhà công
nghiệp |
IV |
2008 |
3 |
Nhà sản xuất 3 |
1982,1 |
Móng BTCT, tường xây gạch. Kết cấu mái: vì kèo, xà
gồ thép, mái lợp tôn. Nền bêtông đá 4*6. Kết cấu cột: khung thép nhà công
nghiệp |
IV |
2008 |
4 |
Nhà kho |
4950 |
BTCT + khung thép tiền chế |
IV |
2013 |
5 |
Nhà quản lý kho |
25,01 |
Móng đá, tường gạch |
IV |
2013 |
6 |
Nhà làm việc |
81,4 |
Tường gạch, mái lợp tôn |
|
|
+ Các tài sản thế
chấp khác thuộc khuôn viên Công ty chưa hoàn thành thủ tục xin cấp giấy chứng
nhận quyền sở hữu tài sản gồm:
Hạng mục |
Diện tích |
ĐVT |
Năm XD |
Đặc điểm |
|
+ Ba gian nhà xưởng cột zamil |
|
6,600 |
m2 |
|
|
+ Nhà xưởng Okan. |
2,400 |
m2 |
2004 |
Kết cấu: Móng đá hộc, trụ thép I, Tường một
phần xây gạch, phái trên bằng tôn. Vì kèo, xà gồ thép. Mái lợp
tôn. Nền bêtông. |
|
+ Phân xưởng hoàn thiện. |
1,800 |
m2 |
2007 |
||
+ Kho chứa nguyên liệu. |
2,400 |
m2 |
2007 |
||
+2 gian nhà bán mái cột zamil |
1,000 |
m2 |
|
Kết cấu: Móng đá hộc, trụ thép I. Mái lợp
tôn. Nền bêtông |
|
|
+ Nơi chứa gỗ chuẩn bị vào lò. |
400 |
m2 |
2007 |
|
|
+ Nơi chứa nguyên liệu Okan. |
600 |
m2 |
2004 |
|
+ Showroom trưng bày |
|
375 |
m2 |
2007 |
Nền lát gạch ceramic. Trần tôn, xà gồ gỗ,
mái lợp tôn. Cửa đi bằng sắt |
+Bể phòng cháy chữa cháy |
|
150 |
m3 |
2007 |
Móng đá hộc, tường gạch, nền ximăng |
+ Nhà để xe |
|
358.2 |
m2 |
2007 |
Nền xi măng, trụ sắt, vì kèo sắt, mái lợp
tôn |
+ Tường rào bao quanh |
|
606 |
m |
2007 |
|
+ Nhà ăn tập
thể |
|
202 |
m2 |
2007 |
Móng đá hộc, trụ bê tông cốt thép. Tường
gạch, sơn nước. Nền lát gạch ceramic. Trần nhựa, mái tôn. |
+ Hệ thống đường đi |
|
6,801 |
m2 |
|
Bê tông nhựa |
+ Nhà bảo vệ |
|
35.28 |
m2 |
2007 |
Móng đá hộc, trụ bê tông cốt thép. Tường
gạch, sơn nước. Nền lát gạch ceramic. Trần nhựa, mái tôn. |
+
Nhà ở nhân viên |
60.8 |
m2 |
2007 |
Móng
đá hộc, trụ bê tông cốt thép. Tường gạch, sơn nước. Nền lát gạch
ceramic. Trần nhựa, mái tôn. |
|
+ Lò Sấy |
|
196 |
m2 |
2007 |
|
+Thiết bị phòng cháy đầy đủ đáp ứng đúng quy hoạch,
tiêu chuẩn PCCC |
|
+ Máy móc thiết bị phục vụ sản xuất đồ gỗ, ván:
STT |
Tên TSCĐ |
ĐVT |
Số Lượng |
Đặc điểm |
I |
Máy sản xuất hàng tinh chế |
|
|
|
1 |
Máy phay mộng hai đầu |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam -
Hiện trạng: Tại thời điểm thẩm định Máy phay mộng 2 đầu đang sử
dụng bình thường. |
2 |
Máy phay mộng một đầu |
Cái |
4 |
-
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam -
Hiện trạng: Tại thời điểm thẩm định Máy phay mộng 1 đầu đang sử
dụng bình thường. |
3 |
Máy lipso |
Cái |
4 |
-
Nhãn hiệu:
Kuang Yung – Taiwan. -
Model: RS – 300 -
Công suất: 10HP |
4 |
Máy bào 2 mặt |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu:
Kuang Yung – Taiwan. -
Model: FC-610. -
Kích thước:
(2.340x900x600)mm |
5 |
Máy cắt ngang |
Cái |
6 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
6 |
Máy chốt chốt |
Cái |
2 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam -
Xuất sứ: Việt
Nam |
7 |
Máy cắt hơi |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam -
Vật liệu: Sắt -
Dùng hệ thống
hơi. -
Kích thước:
(2.340x900x600)mm |
8 |
Máy Cắt chốt |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu:
Yuang Long – Taiwan. -
Model: CF-36 -
Công suất: 3HP |
9 |
Máy cưa lọng |
Cái |
9 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
10 |
Máy finger |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
11 |
Máy bào thẩm |
Cái |
3 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
12 |
Máy ghép dọc |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
13 |
Máy ghép ngang |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam -
Công suất: 3HP |
14 |
Máy ép vernie |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: ORMA |
15 |
Máy ép cong |
Cái |
4 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(2.000x1.100x650)mm -
Ép thủy lực,
bàn ép cong kích thước (620x700)mm |
16 |
Máy phay rãnh caro |
Cái |
2 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(1.100x900x1.100)mm |
17 |
Máy phát điện |
Cái |
2 |
-
Dinamo: 75kW
(điện 3 pha) -
Nhãn hiệu:
Dongmin -
Xuất sứ: Trung
Quốc -
Máy nổ: Dong
Feng |
18 |
Hệ thống hút bụi |
Cái |
5 |
-
Công suất: 30kW -
Đường kính con
sò: 1.000mm -
Ống đàu vào: 500mm -
Kích thước:
(1.800x1.400x1.200)mm |
19 |
Máy hơi trục vis |
Cái |
1 |
-
Kích thước:
(1.900x900x1.400)mm |
20 |
Dàn hút bụi sơn |
Cái |
3 |
-
Khung sắt +
tole -
Mô tơ điện hút
bụi: 2x5HP. -
Kích thước:
(3.000x1.350x2.200)mm -
Bồn chứa nước
kích thước: (3.000x1.350x300)mm |
21 |
Dây chuyền sơn |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Khung
sắt -
Kích thước:
200.000mm |
22 |
Máy chà nhám băng |
Cái |
2 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
23 |
Máy chà nhám cạnh 1m2 |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Sắt -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
24 |
Máy rô tơ đứng |
Cái |
1 |
-
Kích thước: (1.350x1.480x700)mm |
25 |
Máy nhám thùng 0.6m |
Cái |
1 |
-
Công suất: Môtơ
SEINO 1x10HP, 1x15HP -
Kích thước:
(1.000x1.200x1.750)mm |
26 |
Máy đục mộng âm |
Cái |
5 |
-
Nhãn hiệu: Yow
cherny-Taiwan |
27 |
Máy cắt anternot |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu:
ALTENDORE -
Model: F92T |
28 |
Máy chà nhám thùng 3 trục |
Cái |
1 |
-
Kích thước:
(2.200x1.900x1.940)mm -
Công suất: 1
môtơ 37 kW + 1 môtơ 30kW + 1 môtơ 11 kW |
29 |
Máy chà nhám
thùng 2 trục |
Cái |
3 |
-
Nhãn hiệu:
Boarke– Taiwan -
Model: BKM-52RK |
30 |
Máy nén khí |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu: HITACHI -
Model: HISCREW
37 -
Type: OSP-37
M6W -
Công suất: 37
kW -
Xuất sứ: JAPAN |
32 |
Máy tupi 2 trục |
Cái |
9 |
-
Nhãn hiệu:
Safomec- Việt Nam -
Công suất: 2
môtơ 5,5HP |
32 |
Máy tupi 1 trục |
Cái |
5 |
-
Nhãn hiệu:
Mas-Taiwan -
Công suất: Môtơ
5HP |
33 |
Máy chuốt chốt tròn |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu:
Fcomimate – Taiwan. -
Model: RM-70 |
34 |
Máy phay mộng dương |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu: Yow
cherny-Taiwan -
Model: YRT-115 |
35 |
May chà nhám cong |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu:
Posam D-Taiwan -
Model: GF-5064 |
36 |
Máy bào quấn |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu:
-Taiwan -
Model: C4-20 |
37 |
Máy đục mộng đa năng 17 mũi |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu:
CYWWM -
Kích thước:
(1.400x2.600x1.500)mm |
38 |
Máy đục mộng vuông |
Cái |
15 |
-
Nhãn hiệu: TECO
–Việt Nam -
Công suất: 1HP -
Kích thước:
(550x900x1.750)mm |
39 |
Nồi hơi 3000kg |
Cái |
1 |
-
Xuất sứ: Công
ty cổ phần Nồi hơi Việt Nam -
Nhãn hiệu:
LT3/10/KE -
Năm sản xuất:
2004 -
Số: 04018 -
Nguyên liệu
đốt: Củi |
40 |
Máy mài dao tự động |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu:
Grand MAC -
Model: SH-200 -
Xuất sứ: Taiwan -
Công suất: 3HP -
Hiện trạng: Tại thời điểm thẩm định Máy mài dao tự động đang
sử dụng bình thường. -
Nhãn hiệu:
Chung Kung -
Model: CKKG-630 -
Công suất:
2HP+1,5HP |
41 |
Tháp giải nhiệt nước |
Cái |
2 |
-
Nhãn hiệu:
LIANG CHI -
Kích thước: C:
1.950mm; ĐK: 700mm -
Công suất: 75HP |
42 |
Máy tách ẩm |
Cái |
1 |
-
Model: 55DAC -
Kích thước:
(850x700x1.400)mm |
43 |
Xe nâng |
Cái |
3 |
-
Nhãn hiệu:
KOMATSU - JAPAN -
Model: FD20T-12 -
Tải trọng: 3,45
tấn |
44 |
Bình chứa hơi
1500kg |
Cái |
2 |
-
Kích thước: C:
2.300mm; ĐK: 900mm |
45 |
Máy chép hình tròn |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(1.650 x 2.300 x 1.200)mm |
46 |
Máy mài lưỡi cưa tự động |
Cái |
1 |
-
Kích thước:
(1.000x700x1.600)mm -
Công suất: 2HP |
47 |
Thiết bị sấy |
Lò |
10 |
-
Nhãn hiệu: TECO
- Việt Nam -
Công suất:
2x2,5HP |
48 |
Bồn ngâm tẩm |
Cái |
1 |
-
Xuất sứ: Cơ khí
Tân Hưng Phát -
Giá đựng có
kích thước (1.450x1.200x1.000)mm thép
V, dưới có bánh xe. -
Đường ray có
kích thước (6.520x700x440)mm -
Công suất:
2m3/mẻ -
Áp suất:
6kg/cm2 |
II |
Máy sản xuất ván Okan |
|||
49 |
Máy băm dăm mặt |
Cái |
1 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(1.400x1.200x900)mm -
Công suất: 50HP |
50 |
Máy băm dăm ruột |
Cái |
2 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(950x2.200x1.850)mm -
Công suất: 85HP |
51 |
Máy ép thuỷ lực 9 lắc |
Cái |
1 |
-
Kích thước: (3.300x1.450x4.050)mm -
Công suất: 2
môtơ 50HP |
52 |
Máy ép thuỷ lực 6lắc |
Cái |
1 |
-
Kích thước:
(3.300x1.450x4.050)mm -
Công suất: 2
môtơ 30HP |
53 |
Ống sấy dăm |
Cái |
2 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(11.000x1.900)mm -
Ống có ĐK
:1.100m -
Sử dụng nhiệt
độ của lò hơi |
54 |
Máy cắt ngang |
Cái |
1 |
-
Kích thước:
(2.400x3.070x1.000)mm -
Công suất: 2
môtơ 4,5 kW -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt Nam |
55 |
Máy cắt dọc |
Cái |
1 |
-
Kích thước:
(2.800x1.300x2.600)mm -
Công suất: 2
môtơ 5,5 kW -
Nhãn hiệu: Hồng
Ký - Việt |
56 |
Bàn nâng hạ |
Cái |
2 |
-
Vật liệu: Sắt -
Kích thước:
(2.400x1.500x400 – 1.500)mm |
57 |
Dàn phủ fooc meca |
Cái |
1 |
-
Công suất: Môtơ 1x10HP và 1 mô tơ đã bị tháo -
Khung giấy
Meca: (1.600x1.500x3.350)mm -
Khung dán: (2.300x1.500x1.370)mm |
58 |
Máy chà nhám thùng |
Cái |
1 |
-
Nhãn hiệu:
Boarke– Taiwan -
Model: BKM-52RK |
|
Tổng cộng |
|
|
+ Phương
tiện vận tải: Xe ô tô Toyota. Chi tiết tài sản:
Model: FORTUNER
Năm sản xuất: 2009
Số khung: 894001582; Số máy: 2KD7840580
Màu sơn:
BẠC
Biển số xe: 47T-0685
GCN đăng ký
ô tô số 001485 do Công an Tỉnh Daklăk cấp ngày 30/10/2009; ngày đăng ký lần đầu: 10/10/2009
3. Giá bán/chuyển nhượng dự kiến: 13.730.187.351 đồng
4. Thông tin cán bộ, phòng/ban đầu mối
của Chi nhánh:
- Họ tên: Bùi Thị Liên Hương
- ĐTDĐ: 0905.723539, ĐTCĐ: 02623.956940, Email: huongbtl@vietinbank.vn
VietinBank AMC
Số 76 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, TP.HCM.
ĐT: (028) 6269 2020 - 3920 2020; Website: VietinBankAMC.vn;
(*)
-
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Sài Gòn thông báoNgày đăng tin: 03-05-2024
-
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Thành An thông báoNgày đăng tin: 19-04-2024
-
VietinBank AMC thông báoNgày đăng tin: 15-04-2024
-
VietinBank AMC thông báo xử lýNgày đăng tin: 12-04-2024