- Hướng tài sản:
- Vị trí tài sản:
-
Tình trạng pháp lý:
TT |
Tên tài
sản |
Số thửa |
Tờ bản đồ |
Địa chỉ |
Diện tích
đất |
Giá khởi
điểm (đồng) |
Ghi chú |
Ngày chốt
hồ sơ |
Ngày dự
kiến bán đấu giá |
1 |
Quyền sử dụng đất |
799 |
09-1 |
Phường Định Hoà, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
14.208,7 |
19.480.127.700 |
Đất ở: 950m2 Đất CLN: 13.258,7m2 |
01/08/2016 |
05/08/2016 |
2 |
Quyền sử dụng đất |
74 |
1 |
Phường Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
5.283,9 |
6.414.654.600 |
Đất ở: 2.000m2 Đất CLN: 3.283,9m2 |
01/08/2016 |
04/08/2016 |
3 |
Quyền sử dụng đất |
51 |
2 |
Phường Tân An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
2.527 |
7.660.224.000 |
Đất ở: 2.000m2 Đất CLN: 527m2 |
01/08/2016 |
04/08/2016 |
537 |
7 |
1.455 |
Đất ở: 1.455m2 |
||||||
591 |
2 |
854 |
Đất ở: 600m2 Đất CLN: 254m2 |
||||||
4 |
Quyền sử dụng đất |
641 |
8 |
Phường Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
1.040,4 |
2.864.811.400 |
Đất ở: 1.040,4m2. |
01/08/2016 |
04/08/2016 |
950 |
8 |
1.192,1 |
Đất ở: 700m2. Đất
HNK: 492,1m2 |
||||||
1078 |
8 |
2.466,8 |
Đất ở: 2.376,5m2. Đất HNK: 90,3m2 |
||||||
5 |
Quyền sử dụng đất |
986 |
11 |
Phường Tân An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
2.696,9 |
1.407.781.800 |
Đất ở: 2.000m2 Đất CLN: 696,9m2 |
01/08/2016 |
05/08/2016 |
7 |
Quyền sử dụng đất |
552 |
19 |
Phường Tân An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
3.470 |
2.334.991.500 |
Đất ở: 2.000m2 Đất CLN: 1.359,7m2 Hành lang BV rạch: 110,3m2 |
01/08/2016 |
04/08/2016 |
8 |
QSDĐ và TSGLVĐ |
1-740-376 |
11/SG-PN |
186 Phan Xích Long, P2, Phú Nhuận, TP.HCM |
128 |
22.799.452.800 |
Diện tích sàn: 336m2 Kết cấu: 4 tầng + hầm |
03/08/2016 |
05/08/2016 |
TT |
Tên tài
sản |
Số thửa |
Tờ bản đồ |
Địa chỉ |
Diện tích
đất |
Giá khởi
điểm (đồng) |
Ghi chú |
Ngày chốt
hồ sơ |
Ngày dự
kiến bán đấu giá |
1 |
Quyền
sử dụng đất |
1464 |
15 |
Phường
Định Hoà, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
2.200 |
4.485.922.000 |
Đất
ở |
25/07/2016 |
29/07/2016 |
1465 |
15 |
2.313 |
Đất
trồng cây lâu năm |
||||||
2 |
Quyền sử dụng đất |
62 |
14 |
Phường
Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
4.846,9 |
19.576.629.100 |
Đất
ở: 430m2 Đất
trồng cây lâu năm: 2.916,9m2 Đất
SXKD: 1.500m2 |
25/07/2016 |
28/07/2016 |
3 |
Kho Hoà Tân Lộc |
45 |
103 |
Xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp |
997 |
6.555.916.500 |
Đất cơ sở SXKD, có nhà kho trên đất |
25/07/2016 |
28/07/2016 |
46 |
423 |
||||||||
47 |
300 |
||||||||
48 |
260 |
||||||||
1088 |
7 |
870 |
Đất ở: 638m2. Đất CLN: 232m2 |
||||||
4 |
Quyền sử dụng đất |
1826 |
6 |
Ấp
Tân An, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp |
25.410 |
30.203.640.000 |
Đất
SXKD |
25/07/2016 |
28/07/2016 |
158 |
6a |
2.646 |
Đất ở: 300m2 Đất CLN: 286m2 Đất SXKD: 2.060m2 |
TT |
Tên tài
sản |
Số thửa |
Tờ bản đồ |
Địa chỉ |
Diện tích
đất |
Giá khởi
điểm (đồng) |
Ghi chú |
Ngày chốt
hồ sơ |
Ngày dự
kiến bán đấu giá |
1 |
Quyền
sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất (Nhà xưởng) |
210 |
5 |
Phường
Định Hoà, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
4.353,5 |
17.470.747.000 |
Đất
cơ sở SXKD |
05/08/2016 |
12/08/2016 |
341 |
04-1 |
1.457,5 |
Đất
trồng cây lâu năm |
||||||
343 |
04-1 |
3.940,5 |
Đất
ở: 1000m2 Đất
CLN: 2.862,2m2 Hành
lang lộ giới: 78,3m2 |
* Ghi chú:
-
Tổ
chức bán đấu giá thông qua Công ty cổ phần dịch vụ Đấu giá Miền nam
-
Địa
chỉ: Tầng 6, toà nhà M-H số 728-730 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, TP.HCM
Nguyễn Quân Hải - Phòng Kinh doanh VietinBank AMC.
Số 76 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM.
Mobile: 0909 131 155 Tel: (08) 3920 2020 / Fax: (08) 3920 3982
Website: VietinBankAMC.vn Email: hainq@vietinbank.vn;
(*)
-
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình thông báoNgày đăng tin: 12-04-2024
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh KCN Biên Hòa thông báoNgày đăng tin: 05-04-2024
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Châu Đốc thông báoNgày đăng tin: 04-04-2024
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Hội An thông báoNgày đăng tin: 03-04-2024
-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Hội An thông báoNgày đăng tin: 03-04-2024